XieHanzi Logo

预售

yù*shòu
-bán trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

10 nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' bao gồm bộ '页' (đầu) và phần âm '予', thể hiện ý nghĩa về việc chuẩn bị hay dự đoán.
  • Chữ '售' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần âm '寿', thể hiện ý nghĩa về việc bán hoặc cung cấp thông qua lời nói.

Cụm từ '预售' có nghĩa là bán trước, tức là việc bán hàng được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.

Từ ghép thông dụng

预售票

/yùshòupiào/ - vé bán trước

预售房

/yùshòufáng/ - nhà bán trước

预售期

/yùshòuqī/ - thời kỳ bán trước