预兆
yù*zhào
-điềmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
预
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
10 nét
兆
Bộ: 儿 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 预: Gồm bộ 页 (trang giấy, đầu) kết hợp với những nét khác, thể hiện ý tưởng về việc chuẩn bị hoặc dự kiến từ trước.
- 兆: Gồm bộ 儿 (con, nhỏ) kết hợp với những nét khác, chỉ dấu hiệu hoặc sự khởi đầu của một điều gì lớn hơn.
→ 预兆: Biểu hiện hoặc dấu hiệu dự báo trước về một sự kiện hoặc tình huống.
Từ ghép thông dụng
预兆
/yùzhào/ - dấu hiệu, điềm báo
预备
/yùbèi/ - chuẩn bị
预告
/yùgào/ - thông báo trước, trailer