颁发
bān*fā
-trao tặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
颁
Bộ: 页 (trang giấy)
12 nét
发
Bộ: 又 (lại nữa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '颁' có bộ '页' nghĩa là trang giấy, gợi ý việc công bố thông báo hoặc văn bản.
- Chữ '发' có bộ '又', biểu thị hành động phát ra hoặc gửi đi.
→ Tổng thể, '颁发' có nghĩa là phát hành hoặc trao giải.
Từ ghép thông dụng
颁布
/bānbù/ - ban hành
颁奖
/bānjiǎng/ - trao giải
颁发证书
/bānfā zhèngshū/ - cấp giấy chứng nhận