顿时
dùn*shí
-ngay lập tứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
顿
Bộ: 页 (trang)
10 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顿' có bộ '页' chỉ liên quan đến trang giấy hoặc đầu, kết hợp với các nét biểu thị hành động dừng lại hoặc ngừng nghỉ.
- Chữ '时' có bộ '日' chỉ thời gian, kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa về thời khắc và thời gian.
→ '顿时' có nghĩa là ngay lập tức, chỉ hành động xảy ra ngay trong một thời điểm ngắn.
Từ ghép thông dụng
顿时
/dùnshí/ - ngay lập tức
时光
/shíguāng/ - thời gian
时刻
/shíkè/ - khắc