顾全大局
gù quán dà jú
-xem xét tình hình tổng thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顾
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
局
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 顾: có bộ '页' chỉ ý nghĩa liên quan đến suy nghĩ, quan tâm.
- 全: kết hợp từ '入' và '王', hàm ý sự trọn vẹn, hoàn chỉnh.
- 大: là một hình ảnh của người đang dang tay, biểu thị sự to lớn, rộng lớn.
- 局: có bộ '尸' và chữ '口', thể hiện một không gian hay khu vực.
→ 顾全大局 thể hiện ý nghĩa là quan tâm đến toàn bộ tình hình, không chỉ dừng lại ở các chi tiết nhỏ.
Từ ghép thông dụng
顾客
/gù kè/ - khách hàng
安全
/ān quán/ - an toàn
大楼
/dà lóu/ - tòa nhà lớn
局势
/jú shì/ - tình thế, tình hình