顾不得
gù*bu*de
-không thể quan tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顾
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
10 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 顾 có thành phần 页 (trang giấy, đầu) biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự suy xét, quan sát.
- 不 nghĩa là không, phủ định.
- 得 có thành phần 彳 (bước đi) biểu thị sự đạt được, nhận được.
→ 顾不得 có nghĩa là không thể quan tâm, không để ý tới.
Từ ghép thông dụng
顾客
/gù kè/ - khách hàng
顾及
/gù jí/ - để ý đến, quan tâm đến
不顾
/bù gù/ - không quan tâm, bất chấp