XieHanzi Logo

顾不上

gù*bu*shàng
-không kịp quan tâm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy, đầu)

10 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 顾: Kết hợp giữa bộ '页' (trang giấy, đầu) và phần còn lại, gợi ý việc quan tâm, chú ý.
  • 不: Bộ '一' (một) diễn tả sự phủ định, không có.
  • 上: Bộ '一' (một) kết hợp với nét thẳng đứng chỉ hướng lên, ý nghĩa là trên, lên.

顾不上: Không thể quan tâm, không kịp chăm sóc đến một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

顾客

/gù kè/ - khách hàng

顾问

/gù wèn/ - tư vấn viên

顾虑

/gù lǜ/ - lo lắng, băn khoăn