顾
gù
-chăm sócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顾
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顾' có thành phần '页' chỉ về trang, giấy hoặc đầu, kết hợp với bộ '厂' và '目', gợi nhớ đến việc nhìn thấy và suy nghĩ về một vấn đề.
- Bộ '页' trong trường hợp này liên quan đến sự quan tâm, chú ý đến một vấn đề nào đó, giống như việc đọc một trang sách.
→ Chữ '顾' có nghĩa là quan tâm, chú ý hoặc cân nhắc.
Từ ghép thông dụng
顾客
/gùkè/ - khách hàng
顾虑
/gùlǜ/ - lo ngại
回顾
/huígù/ - hồi tưởng