顽皮
wán*pí
-nghịch ngợmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顽
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
10 nét
皮
Bộ: 皮 (da)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 顽 có bộ 页 chỉ ý nghĩa liên quan đến đầu hoặc trang giấy, và thành phần nguyên tố 元 biểu thị sự cứng đầu, bướng bỉnh.
- Chữ 皮 là hình ảnh của một miếng da, thể hiện sự mềm mại hoặc linh hoạt, nhưng cũng có thể là sự láu lỉnh.
→ 顽皮 chỉ tính cách tinh nghịch, bướng bỉnh và láu cá.
Từ ghép thông dụng
顽皮
/wánpí/ - tinh nghịch
顽固
/wángù/ - cứng đầu
皮肤
/pífū/ - da