XieHanzi Logo

须知

xū*zhī
-thông báo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

9 nét

Bộ: (mũi tên)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 须: Bao gồm bộ ‘页’ (trang giấy) và phần bên trái có nghĩa là râu, cho thấy sự cần thiết, cần phải.
  • 知: Có bộ ‘矢’ (mũi tên) và bộ ‘口’ (miệng), biểu thị sự thông báo hoặc hiểu biết.

须知 nghĩa là những điều cần biết, thông tin cần thiết.

Từ ghép thông dụng

必须

/bìxū/ - cần phải, bắt buộc

须要

/xūyào/ - cần, cần thiết

通知

/tōngzhī/ - thông báo