顺着
shùn*zhe
-dọc theoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang giấy)
9 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 顺: Ký tự '页' (trang giấy) có thể gợi ý về sự liên quan đến thông tin hoặc biểu tượng, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa của việc thuận theo hoặc trôi chảy.
- 着: Ký tự '目' (mắt) liên quan đến việc thấy hoặc nhận biết, kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa của hành động đang xảy ra hoặc trạng thái.
→ 顺着: Có nghĩa là làm theo, thuận theo một hướng hoặc một cách liên tục.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùn lì/ - thuận lợi
顺序
/shùn xù/ - thứ tự
顺便
/shùn biàn/ - nhân tiện