XieHanzi Logo

顺畅

shùn*chàng
-thông suốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

9 nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '顺' gồm có bộ '页' (trang giấy) và phần '川' (dòng sông), gợi ý sự trôi chảy, dễ dàng như dòng nước.
  • Chữ '畅' gồm có bộ '田' (ruộng) và phần '昜' (sáng sủa), mang ý nghĩa sự thông suốt, không bị cản trở.

Khi kết hợp, '顺畅' biểu thị sự trôi chảy và suôn sẻ trong mọi việc.

Từ ghép thông dụng

顺畅

/shùnchàng/ - trôi chảy, suôn sẻ

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

顺序

/shùnxù/ - thứ tự