顺手
shùn*shǒu
-dễ dàng; thuận tiện; thành côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang giấy)
9 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顺' có bộ '页' (trang giấy), kết hợp với phần '川' (sông ngòi), tạo nghĩa chuyển động theo dòng nước.
- Chữ '手' là một chữ tượng hình, mô tả bàn tay.
→ '顺手' mang ý nghĩa làm việc gì một cách dễ dàng, thuận lợi, giống như dòng nước trôi chảy.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùnlì/ - thuận lợi
顺便
/shùnbiàn/ - tiện thể
顺序
/shùnxù/ - thứ tự, trình tự