顺心
shùn*xīn
-vừa lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang giấy)
9 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顺' bao gồm bộ '页' kết hợp với các nét khác. Bộ '页' thường liên quan đến sách vở hoặc giấy tờ, nhưng trong trường hợp này có nghĩa là sự điều hướng, sự thuận lợi.
- Chữ '心' là một chữ tượng hình mô tả trái tim, tượng trưng cho cảm xúc và tâm trạng.
→ Từ '顺心' có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn, tâm trạng thuận lợi.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùn lì/ - thuận lợi
顺风
/shùn fēng/ - gió xuôi
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng