XieHanzi Logo

顺势

shùn*shì
-tận dụng cơ hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang, tờ giấy)

9 nét

Bộ: (sức mạnh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 顺: Bên trái là bộ 页 (trang, tờ giấy) và bên phải là chữ 川 (dòng sông), gợi ý sự lưu động, trôi chảy.
  • 势: Bên trái là bộ 力 (sức mạnh), bên phải là chữ 贲 (phồn vinh), gợi ý sức mạnh của sự phát triển.

顺势 mang ý nghĩa thuận theo xu hướng, phù hợp với tình thế.

Từ ghép thông dụng

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

趋势

/qūshì/ - xu hướng

形势

/xíngshì/ - tình hình, thế trận