XieHanzi Logo

顺其自然

shùn qí zì rán
-thuận theo tự nhiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

9 nét

Bộ: (số tám)

8 nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 顺: Bộ '页' chỉ trang giấy, kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa thuận tiện, thuận lợi.
  • 其: Bộ '八' (số tám) nằm trên '厶' (riêng tư) và '口' (miệng), gợi ý sự thuộc về hoặc của ai đó.
  • 自: Biểu thị tự mình, có hình giống một bộ phận của khuôn mặt từ mũi trở xuống.
  • 然: Bộ '灬' (lửa) kết hợp với '月' (mặt trăng) và các nét khác để chỉ một trạng thái tự nhiên, như lửa cháy.

Cụm từ '顺其自然' có nghĩa là thuận theo tự nhiên.

Từ ghép thông dụng

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

自然

/zìrán/ - tự nhiên

顺便

/shùnbiàn/ - tiện thể