顺
shùn
-dọc theoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '川' (sông), biểu thị sự chảy của nước.
- Bên phải là bộ '页', nghĩa là trang, cũng có thể hiểu là một phần của một thứ gì đó lớn hơn.
→ Khi kết hợp lại, '顺' mang ý nghĩa thuận lợi, trôi chảy như dòng nước.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùnlì/ - thuận lợi
顺便
/shùnbiàn/ - nhân tiện
顺序
/shùnxù/ - thứ tự