韵味
yùn*wèi
-vẻ đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
韵
Bộ: 音 (âm thanh)
13 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '韵' được tạo thành từ bộ '音', liên quan đến âm thanh, và phần còn lại chỉ ý nghĩa về sự nhịp nhàng và âm điệu.
- Chữ '味' gồm bộ '口' chỉ ý nghĩa về vị giác và phần còn lại chỉ sự hòa quyện của hương vị và mùi thơm.
→ Sự kết hợp của âm điệu và hương vị, mang ý nghĩa về sự tinh tế và sâu sắc trong cảm nhận.
Từ ghép thông dụng
韵味
/yùnwèi/ - hương vị, sắc thái
情韵
/qíngyùn/ - tình cảm và sắc thái
诗韵
/shīyùn/ - nhịp điệu thơ ca