靴子
xuē*zi
-giày ủngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
靴
Bộ: 革 (da, thuộc da)
13 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 靴 (học) có bộ 革 (da, thuộc da) chỉ ý nghĩa liên quan đến giày dép.
- Chữ 子 (tử) có thể biểu hiện sự nhỏ bé, thường chỉ con cái hoặc một đơn vị cơ bản.
→ 靴子 chỉ đôi giày hoặc ủng, thường làm từ da, có thể dùng cho trẻ em hoặc người lớn.
Từ ghép thông dụng
靴子
/xuē zi/ - giày ủng
雨靴
/yǔ xuē/ - ủng đi mưa
靴套
/xuē tào/ - bọc giày