面部
miàn*bù
-mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
部
Bộ: 阝 (đồi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 面: Hình ảnh tượng trưng cho khuôn mặt, liên quan đến các bề mặt hoặc phương diện.
- 部: Bên trái là bộ '阝' tượng trưng cho đồi núi, bên phải là chữ '咅', chỉ một phần hoặc một bộ phận của cái gì đó.
→ 面部 có nghĩa là khuôn mặt hoặc phần mặt.
Từ ghép thông dụng
面部表情
/miànbù biǎoqíng/ - biểu cảm khuôn mặt
面部护理
/miànbù hùlǐ/ - chăm sóc da mặt
面部识别
/miànbù shíbié/ - nhận diện khuôn mặt