面试
miàn*shì
-phỏng vấn; để phỏng vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
试
Bộ: 讠 (ngôn từ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '面' có nghĩa là 'mặt', thể hiện bề mặt hoặc đối mặt với điều gì đó.
- Chữ '试' bao gồm bộ '讠' có nghĩa là 'ngôn từ', và phần còn lại chỉ cách thức hoặc hành động thử nghiệm qua lời nói.
→ Từ '面试' có nghĩa là phỏng vấn, thể hiện hành động đối mặt để thử nghiệm và trao đổi qua ngôn từ.
Từ ghép thông dụng
面试官
/miànshìguān/ - người phỏng vấn
面试者
/miànshìzhě/ - người được phỏng vấn
面试经验
/miànshì jīngyàn/ - kinh nghiệm phỏng vấn