面目全非
miàn mù quán fēi
-không thể nhận raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
全
Bộ: 入 (vào, nhập)
6 nét
非
Bộ: 非 (sai lầm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "面" có nghĩa là mặt, chỉ bề mặt hay diện mạo.
- "目" nghĩa là mắt, liên quan đến cái nhìn hay quan sát.
- "全" chỉ sự hoàn chỉnh, toàn vẹn.
- "非" thể hiện sự sai khác, không đúng.
→ Cụm từ "面目全非" miêu tả sự thay đổi hoàn toàn, không còn nhận ra diện mạo cũ.
Từ ghép thông dụng
面子
/miànzi/ - thể diện
目標
/mùbiāo/ - mục tiêu
全体
/quántǐ/ - toàn thể
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ