靠近
kào*jìn
-tiếp cậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
靠
Bộ: 非 (không)
15 nét
近
Bộ: 辶 (đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '靠' gồm bộ '非' và bộ '考', hàm ý dựa vào hoặc trông cậy.
- '近' có bộ '辶' chỉ động tác di chuyển, kết hợp với bộ '斤' hàm ý sự gần gũi.
→ Từ '靠近' có nghĩa là đến gần, tiếp cận.
Từ ghép thông dụng
靠近
/kào jìn/ - đến gần
靠山
/kào shān/ - núi dựa, điểm tựa
附近
/fù jìn/ - gần, lân cận