非法
fēi*fǎ
-bất hợp phápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
非
Bộ: 非 (không)
8 nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 非 có nghĩa là 'không', biểu thị sự phủ định hoặc trái ngược.
- 法 có bộ thủy 氵 biểu thị nước và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến luật pháp hoặc phương pháp.
→ 非法 có nghĩa là 'bất hợp pháp' hoặc 'trái pháp luật'.
Từ ghép thông dụng
非法
/fēifǎ/ - bất hợp pháp
非洲
/Fēizhōu/ - Châu Phi
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ