非得
fēi*děi
-phảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
非
Bộ: 非 (không phải)
8 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 非: Hình chữ tượng hình mô tả đôi cánh chim, mang ý nghĩa 'không phải, sai'.
- 得: Gồm bộ 彳 (bước chân trái) và chữ 旦 (buổi sáng), mang ý nghĩa 'có được, đạt được'.
→ 非得: Biểu thị điều gì đó 'phải' làm hoặc 'cần' thiết, thường dùng trong ngữ cảnh bắt buộc.
Từ ghép thông dụng
非得
/fēiděi/ - phải, nhất định
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ
得到
/dédào/ - nhận được