青春期
qīng*chūn*qī
-tuổi dậy thìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
青
Bộ: 青 (màu xanh)
8 nét
春
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
期
Bộ: 月 (mặt trăng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 青 (xanh) là màu sắc thường gắn liền với sự tươi mới, thanh xuân.
- 春 (mùa xuân) thường được xem là mùa của sự bắt đầu, của sự phát triển.
- 期 (kỳ) mang ý nghĩa về khoảng thời gian nhất định.
→ 青春期 có nghĩa là thời kỳ thanh xuân, giai đoạn phát triển mạnh mẽ trong cuộc đời con người.
Từ ghép thông dụng
青春
/qīngchūn/ - thanh xuân
期望
/qīwàng/ - kỳ vọng
时期
/shíqī/ - thời kỳ