青春
qīng*chūn
-thanh xuânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
青
Bộ: 青 (màu xanh)
8 nét
春
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '青' có bộ '青' đại diện cho màu xanh, thường liên quan đến sự trẻ trung và sức sống.
- Chữ '春' có bộ '日' là mặt trời, liên quan đến mùa xuân, thời điểm cây cỏ sinh sôi và phát triển.
→ Kết hợp hai chữ, '青春' thể hiện sự trẻ trung, sức sống và thời gian tươi đẹp của tuổi trẻ.
Từ ghép thông dụng
青春期
/qīngchūnqī/ - tuổi dậy thì
青春痘
/qīngchūn dòu/ - mụn trứng cá
青春活力
/qīngchūn huólì/ - sức sống tuổi trẻ