青年
qīng*nián
-thanh niênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
青
Bộ: 青 (màu xanh)
8 nét
年
Bộ: 干 (cán, khô)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '青' có nghĩa là màu xanh, tượng trưng cho sự trẻ trung và tươi mới.
- Chữ '年' nghĩa là năm, tuổi, biểu thị cho thời gian, thường liên quan đến tuổi tác.
→ Kết hợp lại, '青年' có nghĩa là thanh niên, chỉ những người trẻ tuổi.
Từ ghép thông dụng
青年人
/qīngniánrén/ - người thanh niên
青年团
/qīngniántuán/ - đoàn thanh niên
青年节
/qīngniánjié/ - ngày thanh niên