XieHanzi Logo

霸道

bà*dào
-bá đạo, hách dịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Bộ: (bước đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '霸' có bộ '雨' (mưa) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến quyền lực và sự thống trị.
  • Chữ '道' có bộ '辶' (bước đi) và phần '首' (đầu) biểu thị con đường hoặc cách thức.

'霸道' có nghĩa là sự thống trị hoặc cách thức mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

霸权

/bàquán/ - bá quyền

霸王

/bàwáng/ - bạo vương, vua tàn bạo

霸占

/bàzhàn/ - chiếm đoạt