XieHanzi Logo

霸占

bà*zhàn
-chiếm đoạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Bộ: (bói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '霸' có bộ '雨' (mưa) chỉ ý nghĩa liên quan đến sức mạnh và quyền lực, như sự áp đảo của bão tố.
  • Chữ '占' có bộ '卜' (bói), thể hiện ý nghĩa chiếm đoạt, lấy được, thể hiện việc kiểm soát hoặc sở hữu.

Sự chiếm đoạt quyền lực hoặc lãnh thổ một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

霸权

/bàquán/ - bá quyền

霸道

/bàdào/ - bá đạo

占领

/zhànlǐng/ - chiếm lĩnh