露天
lù*tiān
-ngoài trờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 露: Phía trên là bộ '雨' (mưa), phía dưới là chữ '路' (đường), gợi ý rằng sương mù thường xuất hiện vào sáng sớm trên đường khi trời mưa.
- 天: Chữ '天' được tạo từ chữ '大' (lớn) và một nét ngang phía trên, biểu thị bầu trời bao la, rộng lớn.
→ 露天: Nghĩa là không gian mở, ngoài trời, thường gắn liền với thời tiết và bầu trời.
Từ ghép thông dụng
露天
/lùtiān/ - ngoài trời
露水
/lùshuǐ/ - sương
露面
/lùmiàn/ - xuất hiện, lộ diện