需求
xū*qiú
-nhu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
需
Bộ: 雨 (mưa)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '需' có bộ '雨' nghĩa là mưa, phía dưới là bộ '而', có thể liên tưởng đến việc cần thiết có mưa để cây cối phát triển.
- Cấu trúc của chữ này gợi ý đến sự cần thiết của mưa trong tự nhiên và cuộc sống.
→ Chữ '需' có nghĩa là nhu cầu hay cần thiết.
Từ ghép thông dụng
需要
/xūyào/ - cần, cần thiết
需求
/xūqiú/ - nhu cầu
必需
/bìxū/ - tất yếu, cần thiết