雷同
léi*tóng
-giống hệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
雷
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 雷: Hình ảnh của tiếng sấm, với bộ '雨' chỉ mưa, tạo cảm giác của một hiện tượng tự nhiên thường xuất hiện cùng mưa.
- 同: Hình ảnh của một căn phòng với một cửa mở ('口'), biểu hiện sự đồng nhất, cùng nhau trong một không gian.
→ 雷同: Sự giống nhau đến mức như tiếng sấm, chỉ sự sao chép hoặc không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
雷雨
/léiyǔ/ - mưa giông
雷声
/léishēng/ - tiếng sấm
雷同
/léitóng/ - giống nhau, sao chép