零钱
líng*qián
-tiền lẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
零
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 零: Kết hợp từ bộ '雨' (mưa) và phần còn lại gợi ý ý nghĩa và âm đọc.
- 钱: Gồm bộ '钅' (kim loại) chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc.
→ 零钱: Ý chỉ tiền thừa, tiền lẻ dùng hàng ngày.
Từ ghép thông dụng
零钱
/língqián/ - tiền lẻ
零售
/língshòu/ - bán lẻ
钱币
/qiánbì/ - tiền xu