零花钱
líng*huā*qián
-tiền tiêu vặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
零
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 零: Kết hợp giữa bộ '雨' (mưa) và các thành phần khác, thể hiện sự chia cắt hoặc phân tán.
- 花: Bộ '艹' (cỏ) trên đầu chỉ cây cỏ, phần dưới thể hiện ý nghĩa phong phú như một bông hoa.
- 钱: Bộ '钅' (kim loại) gợi ý mối quan hệ với tiền bạc hoặc vật liệu kim loại.
→ Tổng hợp lại, '零花钱' có nghĩa là số tiền nhỏ được dùng để chi tiêu linh tinh hoặc tiêu vặt.
Từ ghép thông dụng
零件
/língjiàn/ - linh kiện
花园
/huāyuán/ - vườn hoa
钱包
/qiánbāo/ - ví tiền