零星
líng*xīng
-rải rácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
零
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
星
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 零: gồm bộ '雨' (mưa) và phần âm thanh '令'. Điều này có thể gợi ý ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên hoặc thời tiết.
- 星: gồm bộ '日' (mặt trời) và phần âm thanh '生'. Điều này gợi ý đến ánh sáng hoặc sự sống, như ánh sáng của các ngôi sao.
→ 零星: chỉ những thứ nhỏ nhặt, không đáng kể hoặc phân tán, giống như những giọt mưa nhỏ hay những vì sao rải rác trên bầu trời.
Từ ghép thông dụng
零星
/líng xīng/ - lẻ tẻ, không đáng kể
零件
/líng jiàn/ - phụ tùng, linh kiện
明星
/míng xīng/ - ngôi sao, người nổi tiếng