雨
yǔ
-mưaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
雨
Bộ: 雨 (mưa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '雨' có hình dạng giống như một đám mây với những giọt nước rơi xuống, thể hiện ý nghĩa của mưa.
- Bên trong chữ có các nét thẳng đứng tượng trưng cho những giọt mưa rơi xuống.
→ Chữ '雨' có nghĩa là mưa trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - trời mưa
雨天
/yǔ tiān/ - ngày mưa
雨水
/yǔ shuǐ/ - nước mưa