雇主
gù*zhǔ
-nhà tuyển dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
雇
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
12 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '雇' bao gồm bộ '隹' và phần trên là bộ '戶', tạo thành ý nghĩa liên quan đến việc thuê hoặc làm việc với ai đó, có sự liên quan đến chim ngắn đuôi (隹) như là một biểu trưng của sự kết nối và hợp tác.
- Chữ '主' có bộ '丶' là chấm, thể hiện sự dẫn đầu hoặc sự chủ đạo, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa của người chủ hoặc chủ nhân.
→ Cụm từ '雇主' mang ý nghĩa là người chủ thuê lao động, người sử dụng lao động.
Từ ghép thông dụng
雇员
/gùyuán/ - nhân viên
雇佣
/gùyōng/ - thuê mướn
雇工
/gùgōng/ - công nhân thuê