雇
gù
-thuêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
雇
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '隹' (chim ngắn đuôi), thường thấy trong các chữ liên quan đến chim chóc.
- Bên phải là chữ '户' (cửa), gợi ý đến việc thuê người đến làm việc cho gia đình.
→ Chữ '雇' có nghĩa là thuê, mướn, thường dùng trong bối cảnh thuê người làm việc.
Từ ghép thông dụng
雇用
/gù yòng/ - thuê, mướn
雇主
/gù zhǔ/ - người thuê
雇员
/gù yuán/ - nhân viên