集结
jí*jié
-tập hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '集' có bộ '隹' nghĩa là 'chim đuôi ngắn', thể hiện sự tụ họp của chim, hàm ý sự tập hợp, hội tụ.
- Chữ '结' có bộ '纟' nghĩa là 'sợi tơ', chỉ sự kết nối, buộc lại, hàm ý sự kết hợp chặt chẽ.
→ Sự 'tập kết', 'tập trung' hoặc 'kết hợp'.
Từ ghép thông dụng
集合
/jíhé/ - tập hợp
集体
/jítǐ/ - tập thể
结论
/jiélùn/ - kết luận