集
jí
-tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '隹' chỉ con chim, thể hiện sự tụ họp của các con chim.
- Phía trên có các nét như hình ảnh những con chim đang tụ tập trên một cái cây.
→ Tập hợp, tụ họp
Từ ghép thông dụng
集合
/jí hé/ - tập hợp
集市
/jí shì/ - chợ phiên
集中
/jí zhōng/ - tập trung