雄伟
xióng*wěi
-hùng vĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
雄
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
12 nét
伟
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '雄' có bộ '隹' biểu thị hình ảnh chim ngắn đuôi, kết hợp với phần bên trái là '厷', gợi ý sức mạnh và uy lực.
- Chữ '伟' có bộ '亻' (người) bên trái, kết hợp với phần '韋', thể hiện ý nghĩa về sự lớn lao và vĩ đại.
→ Tổng thể, '雄伟' diễn tả sự mạnh mẽ và hùng vĩ.
Từ ghép thông dụng
雄伟
/xióngwěi/ - hùng vĩ
雄壮
/xióngzhuàng/ - hùng tráng
伟大
/wěidà/ - vĩ đại