XieHanzi Logo

难能可贵

nán*néng kě*guì
-hiếm và quý giá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

16 nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (vật báu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Kết hợp giữa chữ '隹' (chim đuôi ngắn) và '又' (lại), gợi ý sự khó khăn, phức tạp.
  • 能: Chữ '能' có gốc từ chữ '月' (thịt) và phần trên biểu thị khả năng, sức mạnh.
  • 可: Chữ '可' là sự kết hợp giữa '口' (miệng) và phần trên có nghĩa có thể, khả năng.
  • 贵: Chữ '贵' kết hợp '贝' (vật báu) với phần trên để chỉ sự quý giá, giá trị.

难能可贵: Điều gì đó khó đạt được nhưng có giá trị cao, đáng quý.

Từ ghép thông dụng

困难

/kùnnán/ - khó khăn

能力

/nénglì/ - khả năng

可能

/kěnéng/ - có thể

贵重

/guìzhòng/ - quý trọng