XieHanzi Logo

难看

nán*kàn
-xấu xí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

9 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Chữ 隹 nghĩa là chim đuôi ngắn, kết hợp với chữ bộ (部) tạo thành 'khó khăn'.
  • 看: Chữ 目 nghĩa là mắt, kết hợp với chữ 手 (tay) tạo thành hành động 'nhìn'.

难看: mang nghĩa là 'xấu xí', 'khó coi'.

Từ ghép thông dụng

难过

/nánguò/ - buồn, đau lòng

困难

/kùnnán/ - khó khăn

看书

/kànshū/ - đọc sách