难忘
nán*wàng
-không thể quênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
难
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
10 nét
忘
Bộ: 心 (tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 难: Phía trên là bộ '隹' (chim ngắn đuôi), phía dưới là bộ '又' (lại). Kết hợp lại có ý nghĩa là khó khăn, không dễ dàng.
- 忘: Phía trên là bộ '亡' (mất), phía dưới là bộ '心' (tâm). Kết hợp lại có ý nghĩa là quên, không nhớ trong tâm.
→ 难忘: Khó quên, không dễ dàng để quên đi.
Từ ghép thông dụng
难以忘怀
/nán yǐ wàng huái/ - không thể quên được
忘记
/wàng jì/ - quên
难事
/nán shì/ - việc khó