难听
nán*tīng
-khó ngheThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
难
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
10 nét
听
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '难' bao gồm bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và phần '又', biểu thị ý nghĩa khó khăn, phức tạp.
- Chữ '听' có bộ '口' (miệng) kết hợp với '斤', biểu thị hành động lắng nghe, nhận biết âm thanh bằng tai.
→ Cụm từ '难听' có nghĩa là âm thanh khó nghe, không dễ chịu.
Từ ghép thông dụng
难听
/nántīng/ - khó nghe, âm thanh không dễ chịu
困难
/kùnnán/ - khó khăn
听说
/tīngshuō/ - nghe nói