XieHanzi Logo

隔离

gé*lí
-cách ly

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đống đất)

13 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '隔' có bộ '阝' (đống đất) và phần âm '鬲'. Ý nghĩa của chữ liên quan đến việc chia cắt hoặc ngăn cách.
  • Chữ '离' có bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và bộ '禸' (chân). Ý nghĩa của chữ liên quan đến việc tách rời hoặc rời xa.

'隔离' mang ý nghĩa là ngăn cách hoặc cách ly.

Từ ghép thông dụng

隔离

/gélí/ - cách ly

隔壁

/gébì/ - hàng xóm

分隔

/fēngé/ - phân cách, chia tách