XieHanzi Logo

隔开

gé*kāi
-tách rời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

13 nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '隔' có bộ '阝' (gò đất), kết hợp với phần '鬲' (tên riêng của một vật dụng cổ), tạo nên ý nghĩa về sự ngăn cách, cách biệt.
  • Chữ '开' bao gồm bộ '廾' (hai tay), thể hiện hành động mở ra hoặc khai mở.

'隔开' có nghĩa là tách rời, cách ly hoặc mở ra một khoảng cách.

Từ ghép thông dụng

隔离

/gélí/ - cách ly

间隔

/jiāngé/ - khoảng cách

隔天

/gétiān/ - ngày hôm sau