隐约
yǐn*yuē
-mờ nhạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
隐
Bộ: 阝 (đồi)
11 nét
约
Bộ: 纟 (chỉ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘隐’ gồm bộ ‘阝’ (đồi) và phần ‘急’ (nhanh chóng) chỉ sự ẩn giấu, kín đáo, như điều gì đó được che giấu sau ngọn đồi.
- ‘约’ gồm bộ ‘纟’ (chỉ) và phần ‘勺’ (muỗng), biểu thị cho sự ràng buộc hoặc thỏa thuận, như một sợi chỉ buộc lại.
→ ‘隐约’ mang ý nghĩa mơ hồ, không rõ ràng, như điều gì đó được che giấu hoặc không dễ dàng để thấy rõ.
Từ ghép thông dụng
隐约
/yǐn yuē/ - mơ hồ, không rõ ràng
隐私
/yǐn sī/ - riêng tư, bí mật
约会
/yuē huì/ - hẹn hò