隐私
yǐn*sī
-sự riêng tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
隐
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '隐' bao gồm bộ '阝' chỉ gò đất, và phần còn lại có nghĩa liên quan đến che giấu hoặc ẩn nấp.
- Chữ '私' có bộ '禾' chỉ lúa, kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa cá nhân hoặc tư nhân.
→ Chữ '隐私' mang ý nghĩa về điều gì đó được giữ kín đáo hoặc bảo mật.
Từ ghép thông dụng
隐私权
/yǐn sī quán/ - quyền riêng tư
隐私政策
/yǐn sī zhèng cè/ - chính sách bảo mật
保护隐私
/bǎo hù yǐn sī/ - bảo vệ quyền riêng tư